Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấy phá


[quấy phá]
to harass; to disturb
Quấy phá quân địch
To harass the enemy forces
Lại thêm một ngày bình yên trong xưởng bị bà B quấy phá!
Yet another quiet day in the workshop ruined by Mrs B!



Harass


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.